Bài giảng Tiếng anh Lớp 8 - Unit 9, Lesson 1: Getting Started
Severe: (adj) khắc nghiệt
Tropical storm = typhoon
Property (n) tài sản
destroy (v) phá hủy
homeless (adj)vô gia cư
Helpless (adj) vô dụng
Trap (v) làm kẹt lại
debris (n) đóng đổ nát,
Rescue (n+v) cứu hộ
Accomodation (n) chổ ở
Extensive (adj) cường độ lớn, phạm vi rộng
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Tiếng anh Lớp 8 - Unit 9, Lesson 1: Getting Started", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PERIOD 69LESSON 1: GETTING STARTEDUnit 9: NATURAL DISASTERS - Can you tell me what is “Natural Disasters” ? - Name some natural disaster?All CallStudent DemoUnit 9: NATURAL DISASTERSTeacher : THU BINHLESSON 1: CGETTING STARTEDNew lessonUNIT 9: NATURAL DISASTERSTeacher : THU BINHAll CallStudent DemoAll CallABProgram + StartA + AV1Student DemoSevere: (adj) khắc nghiệtTropical storm = typhoonProperty (n) tài sảndestroy (v) phá hủyhomeless (adj)vô gia cưHelpless (adj) vô dụngTrap (v) làm kẹt lạidebris (n) đóng đổ nát,Rescue (n+v) cứu hộAccomodation (n) chổ ởExtensive (adj) cường độ lớn, phạm vi rộng vocabulary tropical storm injured damage trappedmedical supplies.temporary accommodation.All CallStudent DemoAll CallStudent DemoOh no!That's a relief!That’s awful! Wow! That’s great!Oh dear!That’s a relief!That’s awful!How terrible!How wonderful!Oh no!That’s shocking!That’s awesomeResponding to good newsResponding to bad newsWow! Oh dear!That’s great! That’s a relief!How wonderful! That’s awesome! That’s awful!How terrible!Oh no!That’s shocking! All CallStudent Demo3.4.5.6.7.8. tsunami tornado mudslide volcanic eruption drought earthquake flood forest fire1.3.2.PairStudent DemoAll CallHomeworkLearn by heart the new words and expressions. Do the exercises A in workbook. Do the exercises in A closer look 1.THANK YOU FOR ATTENTION!the endGOOD BYE!
Tài liệu đính kèm:
- unit_9_natural_disasters_lesson_1_getting_started_13002650.pptx