Đề kiểm tra từ vựng bài 1 Tiếng anh Lớp 8 - Nguyễn Thu Ngân

Đề kiểm tra từ vựng bài 1 Tiếng anh Lớp 8 - Nguyễn Thu Ngân

TỪ TỪ LOẠI NGHĨA

 (n)

adore (v)

 (adj) nghiện (thích) cái gì

 (n) vòng đeo tay

 (v) giao tiếp

community centre (n)

craft kit (n)

detest (v)

 (n) đồ tự làm, tự sửa

don't mind (v)

hang out (v)

hooked (adj)

 (idiom) Đúng vị của tớ!

leisure (n)

 

docx 4 trang thuongle 6371
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng bài 1 Tiếng anh Lớp 8 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
VOCABULARY TEST
UNIT 1 – GRADE 8 (NEW TEXTBOOK)
Họ tên:
Thứ ..ngày ..tháng năm 
STT
TỪ
TỪ LOẠI
NGHĨA
1
(n)
2
adore
(v)
3
(adj)
nghiện (thích) cái gì
4
(n)
vòng đeo tay
5
(v)
giao tiếp
6
community centre
(n)
7
craft kit
(n)
8
detest
(v)
9
(n)
đồ tự làm, tự sửa
10
don't mind
(v)
11
hang out
(v)
12
hooked 
(adj)
13
(idiom)
Đúng vị của tớ!
14
leisure
(n)
15
(n)
ngôn ngữ giao tiếp trên mạng
16
(adj)
ảo (chỉ có ở trên mạng)
17
satisfied
(adj)
18
(v)
giao tiếp để tạo mối quan hệ
19
(adj)
kì cục
Điểm: /19
KEY
STT
TỪ
TỪ LOẠI
NGHĨA
1
activity
(n)
hoạt động
2
adore
(v)
yêu thích, mê thích
3
addicted
(adj)
nghiện (thích) cái gì
4
bracelet
(n)
vòng đeo tay
5
communicate
(v)
giao tiếp
6
community centre
(n)
trung tâm văn hoá cộng đồng
7
craft kit
(n)
bộ dụng cụ làm thủ công
8
detest
(v)
ghét
9
DIY
(n)
đồ tự làm, tự sửa
10
don't mind
(v)
không ngại, không ghét lắm
11
hang out
(v)
đi chơi với bạn bè
12
hooked 
(adj)
yêu thích cái gì
13
It's right up my street!
(idiom)
Đúng vị của tớ!
14
leisure
(n)
sự thư giãn nghỉ ngơi
15
netlingo 
(n)
ngôn ngữ giao tiếp trên mạng
16
virtual
(adj)
ảo (chỉ có ở trên mạng)
17
satisfied
(adj)
hài lòng
18
socialize
(v)
giao tiếp để tạo mối quan hệ
19
weird
(adj)
kì cục

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_tu_vung_bai_1_tieng_anh_lop_8_nguyen_thu_ngan.docx