Đề kiểm tra từ vựng bài 2 Tiếng anh Lớp 8 - Nguyễn Thu Ngân
TỪ TỪ LOẠI NGHĨA
(n) Tổ ong
(adj) Dũng cảm
buffalo-drawn cart (n)
(n) Gia súc
(adj) Tiện lợi
(adj) Bất tiện
disturb (v)
electrical appliance (n)
highland (n)
(adj) Hào phóng
harvest time (n)
(n) Bãi cỏ, vùng đồng cỏ
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng bài 2 Tiếng anh Lớp 8 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
VOCABULARY TEST UNIT 2 – GRADE 8 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ..ngày ..tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 (n) Tổ ong 2 (adj) Dũng cảm 3 buffalo-drawn cart (n) 4 (n) Gia súc 5 (adj) Tiện lợi 6 (adj) Bất tiện 7 disturb (v) 8 electrical appliance (n) 9 highland (n) 10 (adj) Hào phóng 11 harvest time (n) 12 (n) Bãi cỏ, vùng đồng cỏ 13 provide (v) 14 pasture (n, v) 15 herd (v) 16 Mongolia (n) 17 nomad (n) 18 nomadic (adj) 19 (n) Cánh đồng lúa 20 (v) Hái 21 vast (adj) 22 envious (adj) Điểm: /22 KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 beehive (n) Tổ ong 2 brave (adj) Dũng cảm 3 buffalo-drawn cart (n) Xe trâu kéo 4 cattle (n) Gia súc 5 convenient (adj) Tiện lợi 6 inconvenient (adj) Bất tiện 7 disturb (v) Làm phiền 8 electrical appliance (n) Đồ điện 9 highland (n) Cao nguyên 10 generous (adj) Hào phóng 11 harvest time (n) Mùa gặt 12 grassland (n) Bãi cỏ, vùng đồng cỏ 13 provide (v) Cung cấp 14 pasture (n, v) Bãi cỏ, ăn cỏ 15 herd (v) Chăn 16 Mongolia (n) Mông Cổ 17 nomad (n) Dân du mục 18 nomadic (adj) Thuộc về du mục 19 Paddy field (n) Cánh đồng lúa 20 pick (v) Hái 21 vast (adj) Rộng lớn 22 envious (adj) Ghen tị
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_tu_vung_bai_2_tieng_anh_lop_8_nguyen_thu_ngan.docx