Đề kiểm tra từ vựng bài 4 Tiếng anh Lớp 8 - Nguyễn Thu Ngân
TỪ TỪ LOẠI NGHĨA
(v) Chấp nhận
(v) Không theo
(adv) Theo chiều kim đồng hồ
(n) Lời khen
(adj) Món ăn
(n) Bộ đồ ăn
filmstrip (n)
(n) Chủ nhà (nam)
(n) Chủ nhà (nữ)
(n) Thế hệ
offspring (n)
(v) Bắt buộc
(n) Lòng bàn tay
pass down (v)
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng bài 4 Tiếng anh Lớp 8 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
VOCABULARY TEST UNIT 4 – GRADE 8 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ..ngày ..tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 (v) Chấp nhận 2 (v) Không theo 3 (adv) Theo chiều kim đồng hồ 4 (n) Lời khen 5 (adj) Món ăn 6 (n) Bộ đồ ăn 7 filmstrip (n) 8 (n) Chủ nhà (nam) 9 (n) Chủ nhà (nữ) 10 (n) Thế hệ 11 offspring (n) 12 (v) Bắt buộc 13 (n) Lòng bàn tay 14 pass down (v) 15 prong (n) 16 reflect (v) 17 sharp (adv) 18 sense of belonging (n) 19 (adj) Thuộc về xã hội 20 spot on (adj) 21 spray (v) 22 spread (v) 23 (n) Quy tắc ăn uống trên bàn ăn 24 (n, v) Tiền boa 25 (n) Sự thống nhất, đoàn kết Điểm: /25 KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 accept (v) Chấp nhận 2 break with (v) Không theo 3 clockwise (adv) Theo chiều kim đồng hồ 4 compliment (n) Lời khen 5 course (adj) Món ăn 6 cutlery (n) Bộ đồ ăn 7 filmstrip (n) Đoạn phim 8 host (n) Chủ nhà (nam) 9 hostess (n) Chủ nhà (nữ) 10 generation (n) Thế hệ 11 offspring (n) Con cái 12 oblige (v) Bắt buộc 13 palm (n) Lòng bàn tay 14 pass down (v) Truyền cho 15 prong (n) Đầu dĩa 16 reflect (v) Phản xạ 17 sharp (adv) Chính xác 18 sense of belonging (n) Cảm giác thân thuộc 19 social (adj) Thuộc về xã hội 20 spot on (adj) Chính xác 21 spray (v) Xịt 22 spread (v) Lan truyền 23 table manners (n) Quy tắc ăn uống trên bàn ăn 24 tip (n, v) Tiền boa 25 unity (n) Sự thống nhất, đoàn kết 26 upwards (adv) Hướng lên trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_tu_vung_bai_4_tieng_anh_lop_8_nguyen_thu_ngan.docx