Đề kiểm tra từ vựng bài 5 Tiếng anh Lớp 8 - Nguyễn Thu Ngân
TỪ TỪ LOẠI NGHĨA
(n) Mái vòm
(n) Lễ hội hóa trang
(n) Nghi lễ
(v) Bắt tay
(v) Kỉ niệm
(n) Hiệu lệnh
companion (n)
(v) Đánh bại
(n) Đế chế
(v) Trôi nổi
gong (n)
(n) Cốm
(n) Hương, nhang
invader (n)
lantern (n)
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra từ vựng bài 5 Tiếng anh Lớp 8 - Nguyễn Thu Ngân", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
VOCABULARY TEST UNIT 5 – GRADE 8 (NEW TEXTBOOK) Họ tên: Thứ ..ngày ..tháng năm STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 (n) Mái vòm 2 (n) Lễ hội hóa trang 3 (n) Nghi lễ 4 (v) Bắt tay 5 (v) Kỉ niệm 6 (n) Hiệu lệnh 7 companion (n) 8 (v) Đánh bại 9 (n) Đế chế 10 (v) Trôi nổi 11 gong (n) 12 (n) Cốm 13 (n) Hương, nhang 14 invader (n) 15 lantern (n) 16 offering (n) 17 procession (n) 18 preserve (v) 19 (n) Nghi thức 20 royal court music (n) 21 regret (v) 22 scenery (v) 23 (n) Cảnh quan 24 (v) Tôn thờ Điểm: /24 KEY STT TỪ TỪ LOẠI NGHĨA 1 archway (n) Mái vòm 2 carnival (n) Lễ hội hóa trang 3 ceremony (n) Nghi lễ 4 clasp (v) Bắt tay 5 commemorate (v) Kỉ niệm 6 command (n) Hiệu lệnh 7 companion (n) Bạn đồng hành 8 defeat (v) Đánh bại 9 emperor (n) Đế chế 10 float (v) Trôi nổi 11 gong (n) Cồng 12 rice flake (n) Cốm 13 incense (n) Hương, nhang 14 invader (n) Kẻ xâm lược 15 lantern (n) Đèn lồng 16 offering (n) Lễ vật 17 procession (n) Đám rước 18 preserve (v) Bảo tồn 19 ritual (n) Nghi thức 20 royal court music (n) Nhã nhạc cung đình 21 regret (v) Hối hận 22 scenery (v) Lan truyền 23 table manners (n) Cảnh quan 24 worship (v) Tôn thờ
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_tu_vung_bai_5_tieng_anh_lop_8_nguyen_thu_ngan.docx