Tài liệu Dạy ngoài, dạy thêm tại nhà môn Đại số Lớp 8 - Chương II, Chủ đề 5: Luyện tập rút gọn phân thức (Có đáp án)

Bạn đang xem tài liệu "Tài liệu Dạy ngoài, dạy thêm tại nhà môn Đại số Lớp 8 - Chương II, Chủ đề 5: Luyện tập rút gọn phân thức (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1/1 3 ĐS8-C2-CD5.LUYỆN TẬP RÚT GỌN PHÂN THỨC PHIẾU BÀI LUYỆN SỐ 1 – RÚT GỌN PHÂN THỨC Dạng 1. Rút gọn phân thức Bài 1. Rút gọn phân thức. 12x3 y2 12x2 yz 15x x 5 3 35 x y 2 z2 a) 5 b) 2 c) d) 18xy 16xy z 20x2 x 5 77 x y 3 z Bài 2. Phân tích tử và mẫu thành nhân tử rồi rút gọn phân thức. 3x2 12x 12 7x2 14x 7 5x3 5x x2 5x 6 a) b) c) d) x4 8x 3x2 3x x4 1 x2 4x 4 Bài 3. Áp dụng quy tắc đổi dấu rồi rút gọn phân thức. 45x 3 x 5x2 10xy y2 x2 a) b) c) 15x x 3 3 2 2y x 3 x3 3x2 y 3xy2 y3 Dạng 2. Chứng minh đẳng thức Bài 4. Chứng minh các đẳng thức sau. x2 y 2xy2 y3 xy y2 x2 3xy 2y2 1 a) b) 2x2 xy y2 2x y x3 2x2 y xy2 2y3 x y 3 2 2 2 2 a 4a a 4 a 1 x y 1 x y 1 y y2 y 1 c) 3 2 d) a 7a 14a 8 a 2 x2 y2 1 x2 y 1 y y2 y 1 Dạng 3. Tính giá trị của phân thức Bài 5. Rút gọn rồi tính giá trị của phân thức thu gọn. x3 6x2 9x x2 xy x y a) A tại x 2 b) B tại x 1, y 5 x2 9 x2 xy x y 2/1 3 Bài 6. Rút gọn rồi tính giá trị của phân thức thu gọn. xyz xy yz zx x y z 1 a) với x 5001; y 5002 ; z 5003 xyz xy yz zx x y z 1 2x2 40y 16x 5xy x 10 b) với . x2 24y 8x 3xy y 3 a3 4a2 a 4 Bài 7. Cho biểu thức P a3 7a3 14a 8 a) Rút gọn biểu thức P . b) Tìm giá trị nguyên của a để P nhận giá trị nguyên . x4 x3 x 1 Bài 8. Cho biểu thức B . Chứng minh rằng biểu thức B không âm với mọi x4 x3 3x2 2(x 1) giá trị của x . 1 x4 Bài 9. Cho phân thức: B . Chứng tỏ B luôn nhận giá trị âm với mọi x10 x8 4x6 4x4 4x2 4 x 1. Dạng 4. Tìm x Bài 10. Tìm x , biết: a) a2 x x 2a4 2 với a là hằng số. b) a2 x ax x a3 1 với a là hằng số. c) a2 x 3ax 9 a2 với a là hằng số, a 0 và a 3 . HƯỚNG DẪN GIẢI Dạng 1. Rút gọn phân thức Bài 1. Rút gọn phân thức. 12x3 y2 2x2 12x2 yz 3x a) b) 18xy5 3y3 16xy2 z 4y 3/1 3 3 2 2 15x x 5 3 x 5 35 x y z2 5z c) d) 20x2 x 5 4x 77 x y 3 z 11 x y Bài 2. Phân tích tử và mẫu thành nhân tử rồi rút gọn phân thức. 2 3x2 12x 12 3 x 2 3 x 2 a) . x4 8x x x 2 x2 2x 4 x x2 2x 4 2 7x2 14x 7 7 x 1 7 x 1 b) . 3x2 3x 3x x 1 3x 2 5x3 5x 5x x 1 5x c) . x4 1 x2 1 x2 1 x2 1 x2 5x 6 x 2 x 3 x 3 d) . x2 4x 4 x 2 2 x 2 Bài 3. Áp dụng quy tắc đổi dấu rồi rút gọn phân thức. 45x 3 x 45x x 3 3 a) . 15x x 3 3 15x x 3 3 x 3 2 5x2 10xy 5x x 2y 5x 2y x 5x b) . 2 2y x 3 2 2y x 3 2 2y x 3 2 2y x 2 y2 x2 y x y x x y y x y x c) . x3 3x2 y 3xy2 y3 x y 3 x y 3 x y 2 Dạng 2. Chứng minh đẳng thức Bài 4. Chứng minh các đẳng thức sau. 2 2 2 x2 y 2xy2 y3 y x 2xy y y x y a) 2x2 xy y2 2x2 2xy xy y2 2x x y y x y 2 y x y y x y xy y2 . x y 2x y 2x y 2x y 4/1 3 x2 3xy 2y2 x2 xy 2xy 2y2 x x y 2y x y b) x3 2x2 y xy2 2y3 x3 xy2 2x2 y 2y3 x x2 y2 2y x2 y2 x y x 2y x y x 2y 1 . x2 y2 x 2y x y x y x 2y x y 2 2 a3 4a2 a 4 a3 a 4a2 4 a a 1 4 a 1 c) a3 7a2 14a 8 a3 8 7a2 14a a 2 a2 2a 4 7a a 2 2 2 a 1 a 4 a 1 a 4 a 1 a 1 a 4 a 1 . a 2 a2 2a 4 7a a 2 a2 5a 4 a 2 a 4 a 1 a 2 2 2 2 x y 1 x y 1 y x2 y2 1 x2 x2 y y y2 x2 y2 x2 y x2 y2 y 1 d) x2 y2 1 x2 y 1 y x2 y2 1 x2 x2 y y y2 x2 y2 x2 y x2 y2 y 1 2 2 y y 1 x 1 y2 y 1 . y2 y 1 x2 1 y2 y 1 Dạng 3. Tính giá trị của phân thức Bài 5. Rút gọn rồi tính giá trị của phân thức thu gọn. x3 6x2 9x x2 xy x y a) A tại x 2 b) B tại x 1, y 5 x2 9 x2 xy x y x2 3x 2 a) A . Thay x 2 ta được A x 3 5 x y 3 b) B . Thay x 1; y 5 ta được B x y 2 Bài 6. Rút gọn rồi tính giá trị của phân thức thu gọn. xyz xy yz zx x y z 1 a) với x 5001; y 5002 ; z 5003 xyz xy yz zx x y z 1 xyz xy yz zx x y z 1 xy(z 1) z(y x) x y z 1 Ta có: xyz xy yz zx x y z 1 xy(z 1) z(y x) y x z 1 5/1 3 (z 1)(xy 1) (z 1)(x y) (z 1)(xy 1 x y) (xy 1)(z 1) (z 1)(y x) (z 1)(xy 1 x y) Vì x 5001, y 5002, z 5003 x y 1; z y 1 (z 1)(xy 1 x y) y(y 2)(y 1) y 2 5000 1250 . (z 1)(xy 1 x y) y(y 2)(y 1) y 2 5004 1251 2x2 40y 16x 5xy x 10 b) với . x2 24y 8x 3xy y 3 2x2 40y 16x 5xy 2x(x 8) 5y(8 x) (x 8)(5y 2x) 5y 2x x2 24y 8x 3xy x(x 8) 3y(x 8) (x 8)(x 3y) x 3y 3x 1 2x x x 10 3x 9x 5y 2x Vì: 5y ;3y . Vậy: 2 2 5. 9x 1 y 3 2 10 x 3y x x 10 10 a3 4a2 a 4 Bài 7. Cho biểu thức P a3 7a3 14a 8 a) Rút gọn biểu thức P . b) Tìm giá trị nguyên của a để P nhận giá trị nguyên . a3 4a2 a 4 a2 (a 4) (a 4) a) P a3 7a2 14a 8 a3 2a2 5a2 10a 4a 8 2 a 1 (a 4) (a 1)(a 1)(a 4) a 1 P . a2 (a 2) 5a(a 2) 4(a 2) (a 1)(a 4)(a 2) a 2 3 b) Ta có: P 1 a 2 a 2 3 Vậy, P ¢ ⇔ ¢ ⇔ a 2 { 1; 3} a 1; 1; 3; 5 . a 2 6/1 3 2 2 x3 (x 1) (x 1) (x 1) x x 1 (x 1)2 Bài 8. B x2 x2 x 1 2 x2 x 1 x2 2 x2 x 1 x2 2 (x 1)2 B 0 . Vậy B không âm với mọi giá trị của x . Lỗi không căn tab mà dùng dấu x2 2 cách. 2 2 2 1 x4 1 x 1 x 1 x Bài 9. B 0 với 10 8 6 4 2 2 8 4 2 x 1. x x 4x 4x 4x 4 1 x x 4x 4 x4 2 Dạng 4. Tìm x Bài 10. Tìm x , biết: a) a2 x x 2a4 2 với a là hằng số. 2 2 2a4 2 2 a 1 a 1 x 2a2 2 . a2 1 a2 1 b) a2 x ax x a3 1 với a là hằng số. a3 1 a2 x ax x a3 –1 x a 1 a2 a 1 c) a2 x 3ax 9 a2 với a là hằng số, a 0 và a 3 . a2 9 a 3 x a(a 3) a PHIẾU BÀI LUYỆN SỐ 2- RÚT GỌN PHÂN THỨC Bài 1. Rút gọn các phân thức sau: 14xy5 (2x 3y) 8xy(3x 1)3 a) ; b) ; 21x2 y(2x 3y)2 12x3 (1 3x) 20x2 45 5x2 10xy c) ; d) ; (2x 3)2 2(2y x)3 80x3 125x 9 (x 5)2 e) ; f) ; 3(x 3) (x 3)(8 4x) x2 4x 4 7/1 3 32x 8x2 2x3 5x3 5x g) h) ; x3 64 x4 1 x2 5x 6 10xy2 (x y) i) . j) ; x2 4x 4 15xy(x y)3 x2 xy x y 3x2 12x 12 k) ; l) ; x2 xy x y x4 8x 7x2 14x 7 2a2 2ab n) ; m) ; 3x2 3x ac ad bc bd x2 xy 2x 2y o) ; p) ; y2 x2 x2 2xy y2 2 2a x2 6x 9 q) ; r) ; a3 1 x2 8x 15 x4 2x3 x7 x4 s) ; t) ; 2x4 x3 x6 1 (x 2)2 (x 2)2 24,5x2 0,5y2 u) ; v) ; 16x 3,5x2 0,5xy a3 3a2 2a 6 (a b)(c d) w) ; x) . a2 2 (b2 a2 )(d 2 c2 ) Bài 2. Chứng minh các đẳng thức sau: x2 y 2xy2 y3 xy y2 x2 3xy 2y2 1 a) ; b) . 2x2 xy y2 2x y x3 2x2 y xy2 2y3 x y Bài 3. Đổi dấu ở tử hoặc ở mẫu rồi rút gọn phân thức: 45x(3 x) y2 x2 a) ; b) . 15x(x 3)3 x3 3x2y 3xy2 y3 Bài 4. Tính giá trị của các biểu thức sau: ax4 a4 x 1 x3 x2 6x a) với a 3, x ; b) với x 98; a2 ax x2 3 x3 4x x3 3x 1 x4 2x3 1 c) với x ; d) với x ; 3x3 x5 2 2x2 x3 2 10ab 5a2 1 1 a7 1 e) với a , b ; f) với a 0,1; 16b2 8ab 6 7 a15 a8 2x 4y x2 9y2 g) với x 2y 5 ; h) với3x 9y 1. 0,2x2 0,8y2 1,5x 4,5y 8/1 3 a b Bài 5. Cho 3a2 3b2 10ab vàb a 0 . Tính giá trị của biểu thức P . a b Bài 6. Chứng minh các biểu thức sau không phụ thuộc vào biến x. x2 y2 2ax 2x 3y 3ay a) ; b) ; (x y)(ay ax) 4ax 6x 6y 6ay Bài 7. Tìm các giá trị của x để các phân thức sau bằng 0. x4 x3 x 1 x4 5x2 4 a) ; b) . x4 x3 2x2 x 1 x4 10x2 9 3x 2y Bài 8. Tính giá trị của phân thức A , biết rằng 9x2 4y2 20xy và 2y 3x 0 . 3x 2y (14 4)(54 4)(94 4)...(214 4) Bài 9. Rút gọn biểu thức: P . (34 4)(74 4)(114 4)...(234 4) (a2 b2 c2 )(a b c)2 (ab bc ca)2 Bài 10. Cho phân thức: M (a b c)2 (ab bc ca) a) Tìm các giá trị của a, b, c để phân thức có nghĩa. b) Rút gọn biểu thức M . HƯỚNG DẪN GIẢI Bài 1. Rút gọn các phân thức sau: 14xy5 2x 3y 2y4 a) , x, y 0; 2x 3y ; 21x2 y 2x 3y 2 3x 2x 3y 2 8xy(3x 1)3 2y 3x 1 1 b) 3 2 , x 0; x ; 12x (1 3x) 3x 3 2 20x2 45 5 4x 9 5 2x 3 2x 3 5 2x 3 3 c) 2 2 2 , x ; 2x 3 2x 3 2x 3 2x 3 2 5x2 10xy 5x x 2y 5x d) , x, y 0; x 2y ; 2(2y x)3 2 2y x 3 2 2y x 2 e) 2 80x3 125x 5x 16x 25 5x 4x 5 4x 5 5x 4x 5 5 , x 3; x ; 3(x 3) (x 3)(8 4x) x 3 3 8 4x x 3 4x 5 x 3 4 9 (x 5)2 3 x 5 3 x 5 x 2 x 8 x 8 f) , x 2 ; x2 4x 4 x 2 2 x 2 2 x 2 9/1 3 2 32x 8x2 2x3 2x 16 4x x 2x g) , x 4 x3 64 x 4 x2 4x 16 x 4 2 5x3 5x 5x x 1 5x h) , x 1 ; x4 1 x2 1 x2 1 x2 1 x2 5x 6 x 2 x 3 x 3 i) , x 2 . x2 4x 4 x 2 2 x 2 10xy2 (x y) 2y j) , x y ; 15xy(x y)3 3 x y 2 x2 xy x y x y x 1 x y k) , x 1, x y ; x2 xy x y x y x 1 x y 2 3x2 12x 12 3 x 2 3 x 2 l) ; x 0, x 2 ; x4 8x x x 2 x2 2x 4 x x2 2x 4 2 7x2 14x 7 7 x 1 7 x 1 n) , x 0, x 1 ; 3x2 3x 3x x 1 3x 2a2 2ab 2a a b 2a m) , a b,c d ; ac ad bc bd a b c d c d x2 xy x x y x o) , x y ; y2 x2 y x y x x y 2x 2y 2 x y 2 p) , x y ; x2 2xy y2 x y 2 x y 2 2a 2 1 a 2 q) , a 1 ; a3 1 a 1 a2 a 1 a2 a 1 2 x2 6x 9 x 3 x 3 r) , x 3, x 5 ; x2 8x 15 x 3 x 5 x 5 x4 2x3 x3 x 2 x 2 1 s) 4 3 3 , x 0, x ; 2x x x 2x 1 2x 1 2 4 3 x7 x4 x x 1 x4 t) , x 1 ; x6 1 x3 1 x3 1 x3 1 10/ 13 (x 2)2 (x 2)2 8x 1 u) , x 0 ; 16x 16x 2 24,5x2 0,5y2 0,5 7x y 7x y v) 7x y, x 0, y 7x ; 3,5x2 0,5xy 0,5x 7x y 2 a3 3a2 2a 6 a 3 a 2 w) a 3 ; a2 2 a2 2 (a b)(c d) a b c d 1 x) , a b,c d . (b2 a2 )(d 2 c2 ) b a b a d c d c a b c d Bài 2. x2 y 2xy2 y3 xy y2 a) ; 2x2 xy y2 2x y 2 2 2 x2 y 2xy2 y3 y x 2xy y y x y y x y y2 xy Ta có: VT VF . 2x2 xy y2 x y 2x y x y 2x y 2x y 2x y x2 3xy 2y2 1 b) . x3 2x2 y xy2 2y3 x y x2 3xy 2y2 x y x 2y 1 Ta có: VT VF . x3 2x2 y xy2 2y3 x y x y x 2y x y Bài 3. 45x(3 x) 45x x 3 3 a) , x 0, x 3 ; 15x(x 3)3 15x x 3 3 x 3 2 y2 x2 x y x y x y b) , x y . x3 3x2 y 3xy2 y3 x y 3 x y 2 Bài 4. 3 3 2 2 ax4 a4 x ax x a ax x a x ax a a) ax x a a2 ax x2 a2 ax x2 a2 ax x2 1 1 1 8 Thay a 3, x , vào biểu thức, ta có: 3. 3 . 3 3 3 3 2 x3 x2 6x x x x 6 x x 3 x 2 x 3 b) , x 0, x 2 x3 4x x x2 4 x x 2 x 2 x 2
Tài liệu đính kèm:
tai_lieu_day_ngoai_day_them_tai_nha_mon_dai_so_lop_8_chuong.docx