Phiếu học tập Toán 8 - Tuần 02 (Có đáp án)

Phiếu học tập Toán 8 - Tuần 02 (Có đáp án)
docx 5 trang Đức Thiện 06/06/2025 260
Bạn đang xem tài liệu "Phiếu học tập Toán 8 - Tuần 02 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 1
 Phiếu bài tập tuần Toỏn 8
 PHIẾU HỌC TẬP TOÁN 8 TUẦN 02
 Đại số 8 : Đ3: Những hằng đẳng thức đỏng nhớ
 Hỡnh học 8: Đ 3: Hỡnh thang cõn
 
 Bài 1: Tỡm x
 a) 4 x 3 3x 2 3 x 1 4x 1 27 b) 5x 12x 7 – 3x 20x – 5 100 
 c) 0,6x x – 0,5 – 0,3x 2x 1,3 0,138 d) x 1 x 2 x 5 – x2 x 8 27 
 Bài 2: Dựng hằng đẳng thức để khai triển và thu gọn cỏc biểu thức sau:
 a) (3x 5)2 e) (5x 3)(5x 3) 
 1
 b) (6x2 )2 f) (6x 5 y)(6x 5y) i) (3x 4)2 2.(3x 4).(4 x) (4 x)2 
 3
 c) (5x 4y)2 g) ( 4xy 5)(5 4xy) j) (3a 1)2 2.(9a2 1) (3a 1)2 
 d) (2x2 y 3y3 x)2 h) (a 2 b ab2 )(ab2 a 2 b) k) (a2 ab b2 )(a2 ab b2 ) (a4 b4 ) 
 Bài 3: Viết cỏc biểu thức sau dưới dạng bỡnh phương của một tổng hoặc một hiệu:
 a) x2 2x 1 d) 36a2 60ab 25b2 
 b) 1 4x 4x2 e) 4x4 4x2 1 
 c) a2 9 6a f) 9x4 16y6 24x2 y3 
 Bài 4: Tớnh (202 182 162 ......... 42 22 ) (192 172 152 ......... 32 12 )
 Bài 5: Cho hỡnh thang ABCD cú đỏy AB và CD, biết AB 4cm , CD 8cm , BC 5cm , 
 AD 3cm . Chứng minh: ABCD là hỡnh thang vuụng.
 Bài 6: Cho MNK cõn tại M cú đường phõn giỏc MH. Gọi I là một điểm nằm giữa M và H. 
 Tia KI cắt MN tại A, tia NI cắt MK tại B.
 a. Chứng minh ABKN là hỡnh thang cõn.
 b. Chứng minh MI vừa là đường trung trực của AB vừa là đường trung trực của KN.
 - Hết –
 PHIẾU HỌC TẬP TUẦN TOÁN 8 ĐỦ ĐIỂM ĐỖ 2
 Phiếu bài tập tuần Toỏn 8
 PHẦN HƯỚNG DẪN GIẢI
 Bài 1
 a) 4 x 3 3x 2 3 x 1 4x 1 27 b) 5x 12x 7 – 3x 20x – 5 100
 (4x 12)(3x 2) (3x 3)(4x 1) 27 60x2 35x – 60x2 15x 100 
 12x2 8x 36x 24 12x2 3x 12x 3 27 50x 100 
 43x 27 27 x 2 
 43x 27 27 
 43x 0 
 x 0 
 c) 0,6x x – 0,5 – 0,3x 2x 1,3 0,138 d) x2 3x 2 x 5 – x3 – 8x2 27 
 2 2
 0,6x – 0,3x – 0,6x – 0,39x 0,138 x3 5x2 3x2 15x 2x 10 – x3 – 8x2 27 
 0,69x 0,138 17x 10 27 
 x 0,2 17x 17
 x 1 
 Bài 2: 
 a) (3x 5)2 (3x)2 2.3x.5 52 9x2 30x 25 
 2
 2 1 2 2 2 2 1 1 4 2 1
 b) (6x ) (6x ) 2.6x . 36x 4x 
 3 3 3 9
 c) (5x 4y)2 (5x)2 2.5x.4 y (4y)2 25x2 40xy 16y2 
 d) (2x2 y 3y3 x)2 (2x2 y)2 2.(2x2 y).(3y3 x) (3y3 x)2 4x4 y2 12x3 y4 9y6 x2 
 e) (5x 3)(5x 3) (5x)2 32 25x2 9 
 f) (6x 5 y)(6x 5y) (6x)2 (5y)2 36x2 25y2 
 g) ( 4xy 5)(5 4xy) (5 4xy)(5 4xy) (25 16x2 y2 ) 16x2 y2 25 
 h) (a 2 b ab2 )(ab2 a 2 b) (ab2 a 2 b)(ab2 a 2 b) (ab2 )2 (a 2 b)2 a2b4 a 4 b2 
 i) (3x 4)2 2.(3x 4).(4 x) (4 x)2 (3x 4 4 x)2 (2x)2 4x2 
 j) (3a 1)2 2.(9a2 1) (3a 1)2 (3a 1)2 2.(3a 1).(3a 1) (3a 1)2 
 (3a 1 3a 1)2 (6a)2 36a2
 k) (a2 ab b2 )(a2 ab b2 ) (a4 b4 )
 (a2 b2 ab)(a2 b2 ab) a4 b4
 (a2 b2 )2 (ab)2 a4 b4 
 a4 2a2b2 b4 a2b2 a4 b4 a2b2
 PHIẾU HỌC TẬP TUẦN TOÁN 8 ĐỦ ĐIỂM ĐỖ 3
 Phiếu bài tập tuần Toỏn 8
 Bài 3: 
 a) x2 2x 1 (x 1)2 
 b) 1 4x 4x2 1 2.2x (2x)2 (1 2x)2 
 c) a2 9 6a a2 2.a.3 32 (a 3)2 
 d) 36a2 60ab 25b2 (6a)2 2.6a.5b (5b)2 (6a 5b)2
 e) 4x4 4x2 1 (2x2 )2 2.2x2.1 1 (2x2 1)2
 f) 9x4 16y6 24x2 y3 (3x2 )2 2.3x2.4y3 (4y3 )2 (3x2 4y3 )2
 Bài 4: 
 (202 182 162 ......... 42 22 ) (192 172 152 ......... 32 12 )
 202 182 162 ......... 42 22 192 172 152 ......... 32 12
 202 192 182 172 162 152 ...... 42 32 22 12
 (20 19).(20 19) (18 17).(18 17) (16 15).(16 15) .... (2 1).(2 1)
 39 35 31 ..... 3 (39 3).10 42.10 420
 Bài 5: 
 Qua B kộ BE P AD E DC 
 A 4cm B
 Hỡnh thang ABCD cú đỏy AB và 
 CD
 AB P CD 3cm 5cm
 AB P DE 
 ABED là hỡnh thang
 E
 Mà BE P AD D
 C
 AD BE , AB DE (theo tớnh 8cm
 chất hỡnh thang cú hai cạnh bờn 
 song song)
 Mà AD 3cm , AB 4cm 
 BE 3cm , DE 4cm 
 Cú DC DE EC , DC 8cm , DE 4cm
 EC 4cm
 Cú 
 BE 2 CE 2 32 42 25 
 BC 2 BE 2 CE 2 BEC E
 2 2  vuụng tại (theo định lý Pytago 
 BC 5 25  
 đảo)
 ãBEC 90 
 PHIẾU HỌC TẬP TUẦN TOÁN 8 ĐỦ ĐIỂM ĐỖ 4
 Phiếu bài tập tuần Toỏn 8
 Mà ãADC ãBEC BE P AD 
 ãADC 90 
 Mà ABCD là hỡnh thang
 ABCD là hỡnh thang vuụng
 (Ở bài tập này học sinh được rốn luyện phần Nhận xột – SGK trang 70)
 Bài 6: 
 M
 MNK cõn tại M cú MH là đường phõn giỏc MH là 
 đường trung trực của đoạn thẳng NK. 
 Mà I MH IN = IK (tớnh chất điểm nằm trờn đường trung 
 trực của đoạn thẳng) A B
 1800 Nã IK
 INK cõn tại I IãNK IãKN 
 2 I
 Xột ANK và BKN cú: N H K
 ã ã 
 ANK BKN ( MNK cân tại M) 
 NK chung  ANK BKN g.c.g 
 Ã KN Bã NK IãKN IãNK
  
 AK BN 2cạnh tương ứng 
  AK IK BN IN hay AI BI
 Mà IK IN(cmt)  
 IAB cõn tại I
 1800 Ã IB 
 IãAB IãBA 
 2 
 1800 Nã IK 
 Mà IãNK IãKN 
 2 
 Ã IB Nã IK (2 góc đối đỉnh) 
  
 IãNK IãBA 
  AB / /NK(dhnb)
 Mà 2 góc này ở vị trí so le trong 
 ABKN là h ì nh thang
  ABKN là h ì nh thangcân
 Mà AK BN (cmt) 
 PHIẾU HỌC TẬP TUẦN TOÁN 8 ĐỦ ĐIỂM ĐỖ 5
 Phiếu bài tập tuần Toỏn 8
 b. Cú: ABKN là hỡnh thang cõn (cmt)
 AN BK 
  MN AN MK BK hay MA MB
 Mà MN MK MNK cân tại M  
 M đường trung trực của AB 
 
 Mà AI BI I đường trung trực của AB
 MI là đường trung trực của AB 
 
 Mà MI là đường trung trực của KN(I MH)
 MI vừa là đường trung trực của AB, vừa là đường trung trực của KN.
 - Hết -
 PHIẾU HỌC TẬP TUẦN TOÁN 8 ĐỦ ĐIỂM ĐỖ

Tài liệu đính kèm:

  • docxphieu_hoc_tap_toan_8_tuan_02_co_dap_an.docx