Tài liệu Dạy ngoài, dạy thêm tại nhà môn Đại số Lớp 8 - Chương II, Chủ đề 13: Ôn tập chương II (Có đáp án)

Bạn đang xem tài liệu "Tài liệu Dạy ngoài, dạy thêm tại nhà môn Đại số Lớp 8 - Chương II, Chủ đề 13: Ôn tập chương II (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1/1 6 ĐS8-C2-CD13. ễN TẬP CHƯƠNG II PHIẾU 1 Dạng 1: Tớnh Bài 1: Thực hiện phộp tớnh sau : x 10 x2 10x 25 a) ; b) . x 10 x 10 x2 25 25 x2 Bài 2: Thực hiện phộp tớnh : x 1 2x 3 x x 4xy a) + b) + 2x 6 x 2 3x x 2y x 2y x2 4y2 Bài 3: Tớnh 5x 10 4 2x 1 4x2 2 4x 12x 15y4 4y2 3x2 a) . b) 2 : c) 3 . 3 d) 4 . 4x 8 x 2 x 4x 3x 5y 8x 11x 8y Bài 4: Tớnh 4x2 6x 2x x2 4 x 4 5x 10 4 2x x2 36 3 a) : : b) . c) . d) . 5y2 5y 3y 3x 12 2x 4 4x 8 x 2 2x 10 6 x 1 1 5 x 3 Bài 5: Cho biểu thức: A = và B = . Chứng tỏ A=B. x x 5 x(x 5) x 5 Dạng 2: Rỳt gọn phõn thức Bài 6: Rỳt gọn cỏc phõn thức (x y)(2x 3) 2x 2 xy y 2 2x 2 3x 1 a) b) ; c) y2 xy 2x 2 3xy y 2 x 2 x 2 Dạng 3: Biến đổi biểu thức hữu tỉ x 21 7 Bài 7: Cho biểu thức: P = x2 49 x2 7x a) Tỡm ĐKX Đ và rỳt gọn P. b) Tớnh giỏ trị của biểu thức P tại x 4 3 c) Tỡm giỏ trị của x để giỏ trị của P bằng -1. 2/1 6 4 4 x2 8x 16 Bài 8: Cho biểu thức: M = ( ). x 4 x 4 32 a)Tỡm ĐKX Đ của M. b) Rỳt gọn M c) Tớnh giỏ trị của M tại x 1 3 d)Tỡm giỏ trị của x để giỏ trị của M bằng 0; bằng 1. e)Tỡm giỏ trị nguyờn của x để M nhận giỏ trị nguyờn Bài 9: Cho biểu thức: a 1 1 3a a2 1 a2 1 P : 2 3 3a a 1 a 1 a 1 1 a a) Tỡm những giỏ trị của a để P xỏc định b) Rỳt gọn P 1 c) Tỡm giỏ trị của a để nhỏ nhất và tỡm giỏ trị đú P x3 x2 2x Bài 10: Cho biểu thức D = x x 2 x2 4 a) Rỳt gọn biểu thức D b) Tỡm x nguyờn để D cú giỏ trị nguyờn c) Tỡm giỏ trị của D khi x 6 HƯỚNG DẪN Bài 1: Tớnh x 10 x 10 x 10 a) 1 x 10 x 10 x 10 x 10 x 10 2 x2 10x 25 x2 10x 25 x2 10x 25 x 5 x 5 b) . x2 25 25 x2 x2 25 x2 25 x2 25 x 5 x 5 x 5 Bài 2: Thực hiện phộp tớnh : 3/1 6 x 1 2x 3 x x 1 2 2x 3 x2 x 4x 6 x2 5x 6 x 2 x 3 x 2 a/ 2x 6 x2 3x 2x x 3 2x x 3 2x x 3 2x x 3 2x x 3 2x x x 4xy x x 2y x x 2y 4xy 2x2 4xy 2x x 2y 2x b) x 2y x 2y x2 4y2 x2 4y2 x2 4y2 x 2y x 2y x 2y Bài 3: 5x 10 4x 2 5x 10 4x 2 5 x 2 .2 2x 1 5 2x 1 a) . 4x 8 x 2 4x 8 x 2 4 x 2 x 2 2 x 2 1 4x2 2 4x 1 2x 1 2x 3x 1 2x 1 2x 3x 3 6x b) : . x2 4x 3x x x 4 2 1 2x x x 4 2 1 2x 2x 8 12x 15y4 12x.15y4 9y c) . 5y3 8x3 5y3.8x3 2x2 2 2 4y2 3x2 4y . 3x 3y d) 4 . 4 2 11x 8y 11x .8y 22x Bài 4: 4x2 6x 2x 4x2 5y 2x 4x2.5y.2x 4x2 a) : : . . 5y2 5y 3y 5y2 6x 3y 5y2.6x.3y 9y2 x2 4 x 4 x 2 x 2 x 4 x 2 b) . 3x 12 2x 4 3 x 4 2 x 2 6 5x 10 4 2x 5 x 2 2 x 2 5 c) . 4x 8 x 2 4 x 2 x 2 2 x2 36 3 x 6 x 6 .3 3 x 6 d) . 2x 10 6 x 2 x 5 x 6 2 x 5 Bài 5: Ta cú 1 1 5 x x 5 x x 5 A x x 5 x(x 5) x x 5 x x 5 x x 5 x 5 x x 5 3x 3 B x x 5 x x 5 x 5 4/1 6 Vậy A=B. Bài 6: (x y)(2x 3) (x y)(2x 3) (x y)(2x 3) 2x 3 3 2x a ) y2 xy y(y x) y(x y) y y 2 2 2x 2 xy y 2 2x 2xy xy y 2x(x y) y(x y) (x y)(2x y) (x y) b) 2x 2 3xy y 2 2x2 2xy xy y2 2x(x y) y(x y) (x y)(2x y) (x y) 2x 2 3x 1 2x2 2x x 1 2x(x 1) (x 1) (x 1)(2x 1) 2x 1 c) . x 2 x 2 x2 x 2x 2 x(x 1) 2(x 1) (x 1)(x 2) x 2 x 7 Bài 7: a)ĐKX Đ: x 0; x 7 ta cú: P = (*) x(x 7) x 4 3 x 1( t/m dk) b) Với x 4 3 thỡ x 4 3 x 7(khụng t / mdk) 1 7 6 3 Thay x = -1 vào biểu thức (*) ta cú: P= 1( 1 7) 8 4 3 Vậy giỏ trị của P tại x 4 3 là 4 c) x = 3 2 Bài 8: a)ĐKX Đ: x – 4 0; x+4 0 hay x 4 b) Với đk x 4 ta cú: 4(x 4) 4(x 4) x2 8x 16 32 (x 4)2 x 4 M = . = . (*) (x 4)(x 4) 32 (x 4)(x 4) 32 x 4 x 1 3 x 4(khụng t/mdk) c)Với x 1 3 thỡ x 1 3 x 2(t / mdk) 2 4 2 1 Thay x = -2 vào biểu thức (*) ta cú: M= 2 4 6 3 1 Vậy giỏ trị của M tại x 1 3 là 3 5/1 6 x 4 d) M =0 0 x 4 0 x 4 ( khụng thỏa món đk) x 4 x 4 x 4 x 4 x 4 8 M 1 1 1 0 0 0 x 4 x 4 x 4 x 4 (Khụng cú giỏ trị của x thỏa món) Vậy khụng cú giỏ trị nào của x để giỏ trị của M = 0;M= 1. x 4 x 4 8 8 e) M 1 x 4 x 4 x 4 M cú giỏ trị nguyờn khi x- 4 Ư(8) 1; 2; 4; 8 x- 4 -8 -4 -2 -1 1 2 4 8 x -4 0 2 3 5 6 8 12 Nhận thấy x 4 khụng thỏa món điều kiện. Vậy với x 0;2;3;5;6;8;12 thỡ biểu thức A cú giỏ trị nguyờn. Bài 9: a) P xỏc định a 1 a 1 1 3a a2 1 b) Đặt Q 3a a 1 2 a3 1 a 1 a 1 1 3a a2 1 a2 a 1 (a 1) a2 a 1 a 1 2 a 1 1 3a a2 a2 a 1 a 1 2 (a 1) a2 a 1 (a 1) a2 a 1 2 a2 1 a 1 a2 1 1 Vậy P Q : : 1 a (a 1) a2 a 1 1 a a2 a 1 2 1 2 1 3 3 c) a a 1 a ; a 1 P 2 4 4 1 3 1 Vậy GTNN của bằng khi a P 4 2 6/1 6 Bài 10: a) Nếu x 2 0 thỡ x 2 x 2 nờn x3 x2 2x x3 x2 2x x(x 1)(x 2) x2 x D = = x x 2 x2 4 x(x 2) x2 4 x(x 2) (x 2)(x 2) 2 Nếu x 2 0 x 2 thỡ x 2 x 2 nờn x3 x2 2x x3 x2 2x x(x 1)(x 2) x D = = x x 2 x2 4 x(x 2) x2 4 x(x 2) (x 2)(x 2) 2 Nếu x 2 0 x 2 thỡ biểu thức D khụng xỏc định x2 x x b) Để D cú giỏ trị nguyờn thỡ hoặc cú giỏ trị nguyờn 2 2 x2 x x2 - x 2 x(x - 1) 2 +) cú giỏ trị nguyờn 2 x > - 2 x > - 2 Vỡ x x 1 là tớch của hai số nguyờn liờn tiếp nờn chia hết cho 2 với mọi x 2 s x x 2 x = 2k +) cú giỏ trị nguyờn x 2k (k Z; k < - 1) 2 x < - 2 x < - 2 x2 x 6(6 1) c) Khi x 6 x 2 nờn D = = 15 2 2 PHIẾU 2 4x2 16 A Bài 1: Tìm đa thức A, biết rằng: x2 2x x 2x2 3xy y2 1 Bài 2: Chứng minh rằng: . 2x3 x2 y 2xy2 y3 x y Bài 3: Thực hiện các phép tính sau: 12x 5 4x 3 12x 5 6 3x a)P . . ; x 9 360x 150 x 9 360x 150 7/1 6 x 3y 4x 2y x 3y x 3y P . . . 3x y x y 3x y x y Bài 4: Chứng minh biểu thức sau khụng phụ thuộc vào x, y, z : y z x a) A ; x y y z y z z x z x x y x z x y y z b) B . x y y z x z y z x y x z Bài 5: Tỡm x: 3a b 2a2 2ab a) x , ( a, b là những hằng số); b b2 ab 4 4 2 a b b) x a b , ( a, b là những hằng số). a b 2 x y z (x2 2 z2 )(a2 b2 c2 ) Bài 6: Cho 0. Rỳt gọn biểu thức: . a b c (ax by cz)2 Bài 7: Cho ax by cz 0, hóy rỳt gọn phõn thức: ax2 by2 cz2 A . bc(y z)2 ac(x z)2 ab(x y)2 Bài 8: Tớnh giỏ trị của biểu thức: (x 2)(2x 2x2 ) 1 với x . (x 1)(4x x3 ) 2 Bài 9: Rỳt gọn cỏc biểu thức sau: 1 1 2a 4a3 8a7 a) A ; a b a b a2 b2 a4 b4 a8 b8 1 1 1 1 1 b) B . a2 a a2 3a 2 a2 5a 6 a2 7a 12 a2 9a 20 Bài 10: 3 2x 1 a) Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của phõn thức: 14 8/1 6 4x2 4x b) Tỡm giỏ trị lớn nhất của phõn thức: 15 HƯỚNG DẪN 4x 2 16 A Bài 1: Từ suy ra x 2 2 x x(4x2 16) x[(2x)2 42 ] x(2x 4)(2x 4) x.2(x 2).2(x 2) A = 4(x 2) 4x 8 x2 2x x2 2x x(x 2) x(x 2) Bài 2: Phõn tớch tử thức thành nhõn tử bằng cỏch tỏch hạng tử: 2x2 3xy y2 (2x2 2xy) (xy y2 ) 2x(x y) y(x y) (x y)(2x y). Phõn tớch mẫu thức thành nhõn tử bằng cỏch nhúm cỏc hạng tử: 2x3 x2 y 2xy2 y3 x2 (2x y) y2 (2x y) (2x y)(x2 y2 ) (2x y)(x y)(x y). 2x2 3xy y2 (x y)(2x y) 1 Vậy: . 2x3 x2 y 2xy2 y3 (2x y)(x y)(x y) x y Bài 3: a) Dùng tính chất phân phối, ta có: 12x 5 4x 3 6 3x 12x 5 x 9 1 P . . x 9 360x 150 360x 150 x 9 30 12x 5 30 . b) Dùng tính chất phân phối , ta có: x 3y 4x 2y x 3y x 3y 3x y x 3y P . . 3x y x y x y 3x y x y x y . Bài 4: a) MTC của A: x y y z z x . Ta cú: y z x z x y x y z yz yx zx zy xy xz A 0. x y y z z x x y y z z x Vậy biểu thức A đó cho khụng phụ thuộc vào x, y, z. b) MTC của B : x y y z z x . Ta cú: 9/1 6 x z z x x y x y y z y z B 0. x y y z z x Vậy biểu thức B đó cho khụng phụ thuộc vào x, y, z. 3a b 2a2 2ab 3a b 2a a b 3a b 2a a b Bài 5: a) x ; b b2 ab b b b a b b b 2 4 4 4 4 2 2 4 4 2 2 2 a b a b a b a b a b a b b) x a b a b 2 a b 2 a b 2 a4 b4 a4 2a2b2 b4 2a2b2 . a b 2 a b 2 x y z Bài 6: Đặt k 0. thỡ x ka, y kb, z kz. Thay vào phõn thức đó cho ta được: a b c (x2 2 z2 )(a2 b2 c2 ) (k 2a2 k 2b2 k 2c2 )(a2 b2 c2 ) k 2 (a2 b2 c2 )2 1. (ax by cz)2 (ka2 kb2 kc2 )2 k 2 (a2 b2 c2 )2 Bài 7: Áp dụng hằng đẳng thức (x y z)2 x2 y2 z2 2(xy yz zx), Ta bỡnh phương hai vế của đẳng thức đó cho thỡ được: a2 x2 b2 y2 c2 z2 2(abxy acxz bcyz) 0, Suy ra: a2 x2 b2 y2 c2 z2 2(abxy acxz bcyz). (1) Biến đổi mẫu thức: bc(y z)2 ac(x z)2 ab(x y)2 bcy2 2bcyz bcz2 acx2 2acxz acz2 abx2 2abxy aby2 (2) bcy2 bcz2 acx2 acz2 abx2 aby2 2(abxy bcyz acxz) Thay (1) vào (2) thỡ mẫu thức của A bằng: (bcy2 acx2 c2 z2 ) (bcz2 abx2 b2 y2 ) (acz2 aby2 a2 x2 ) c(by2 ax2 cz2 ) b(cz2 ax2 by2 ) a(cz2 by2 ax2 ) (ax2 by2 cz2 )(a b c). 1 Vậy A . a b c Bài 8: Rỳt gọn biểu thức đó cho ta cú: 10/ 16 (x 2)(2x 2x2 ) (x 2)2x(1 x) (x 2)2x(1 x) 2 . (x 1)(4x x3 ) (x 1)x(4 x2 ) (x 1)x(2 x)(2 x) x 2 1 Thay x vào biểu thức đó rỳt gọn ta được: 2 2 2 2 4 . 1 3 x 2 2 3 2 2 1 1 a b a b 2a Bài 9: a) Ta cú: ; a b a b a b a b a2 b2 2 2 2 2 2a 2a 2a a b a b 4a3 ; a2 b2 a2 b2 a2 b2 a2 b2 a4 b4 3 4 4 4 4 4a3 4a3 4a a b a b 8a7 ; a4 b4 a4 b4 a4 b4 a4 b4 a8 b8 7 8 8 8 8 8a7 8a7 8a a b a b 16a15 . a8 b8 a8 b8 a8 b8 a8 b8 a16 b16 16a15 Vậy A a b . a16 b16 b) Trước hết ta phõn tớch cỏc mẫu thức thành nhõn tử: a2 a a a 1 ; a2 3a 2 a2 a 2a 2 a 1 a 2 ; a2 5a 6 a 2 a 3 ; a2 7a 12 a 3 a 4 ; 1 1 a 1 a 1 1 Ta cú: . a2 a a a 1 a a 1 a a 1 Bài 10: 3 2x 1 a) Vỡ mẫu thức là 14 0 nờn phõn thức cú GTNN khi 3 2x 1 cú GTNN. 14
Tài liệu đính kèm:
tai_lieu_day_ngoai_day_them_tai_nha_mon_dai_so_lop_8_chuong.docx